Có 2 kết quả:
起价 qǐ jià ㄑㄧˇ ㄐㄧㄚˋ • 起價 qǐ jià ㄑㄧˇ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) initial price (e.g. for the first kilometer)
(2) prices starting from
(2) prices starting from
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) initial price (e.g. for the first kilometer)
(2) prices starting from
(2) prices starting from
Bình luận 0